Thuật Ngữ Poker – Từ A Đến Z Cho Người Tham Gia 2024

thuật ngữ poker

Thuật ngữ Poker là yếu tố quan trọng giúp người tham gia hiểu rõ hơn về trò chơi và chiến lược trong từng ván bài. Tại ABC8, nền tảng cung cấp đầy đủ thông tin về các thuật ngữ chuyên ngành, giúp bạn dễ dàng nâng cao kỹ năng và tối ưu hóa cơ hội chiến thắng.

Thuật ngữ Poker về người chơi

Sau đây là những thuật ngữ về người tham gia trong game bài Poker:

  • Aggressive: Người tham gia có phong cách tấn công, thường xuyên tăng mức cược để tạo áp lực lên đối thủ.
  • Tight: Ám chỉ người tham gia có lối chơi thận trọng, chỉ tiếp tục ván cược khi sở hữu những lá bài mạnh như 88+, AK, AQ, KQ, JTs, với khả năng thắng cao.
  • Loose: Người tham gia sử dụng nhiều tay bài, được chia thành hai loại: một là tham gia thụ động với nhiều tay bài (Lossless Passive) và hai là tham gia chủ động với nhiều tay bài (Lossless Aggressive).
  • Passive: Người tham gia giữ phong cách thụ động, có xu hướng call và check nhiều hơn, trong khi tỷ lệ Bet và Raise lại rất thấp.

Thuật ngữ Poker về hành động

Sau đây là những thuật ngữ về hành động trong game bài Poker:

Thuật ngữ Poker về hành động giúp bạn hiểu rõ chiến thuật
Thuật ngữ Poker về hành động giúp bạn hiểu rõ chiến thuật
  • Fold: Là hành động bỏ bài khi tham gia cảm thấy tay bài của mình không đủ mạnh để tiếp tục ván cược, đồng thời mất luôn số tiền đã đặt cược trước đó.
  • Check: Không thực hiện hành động cược khi chưa có ai đặt tiền vào vòng cược trước đó.
  • Bet: Đặt cược tiền vào pot. Tham gia chỉ có thể Bet nếu không có ai làm điều này trước đó. Các mức cược phổ biến gồm Small Bet (đặt nửa Pot), Larger Bet (đặt hơn 2/3 Pot), 3bet (raise gấp 3 lần Big Blind), 4Bet (raise gấp 4 lần Big Blind).
  • Thuật ngữ Poker – Call: Hành động theo cược bằng với số tiền của người chơi trước.
  • Check Raise: Tham gia không cược khi lượt của mình đến nhưng lại quyết định nâng mức cược sau khi đối thủ đã đặt cược.
  • All-in: Đặt toàn bộ số tiền của mình vào ván cược.
  • 3bet: Hành động raise sau khi có người chơi raise trước đó.
  • 3bet light: Thực hiện 3bet dù tay bài không mạnh để thử nghiệm hoặc phân tích động thái của người chơi đã raise trước.
  • 4bet: Hành động raise sau khi có một 3bet trước đó.

>>>Xem thêm: Tool Hack Baccarat – Công Cụ Dự Đoán Chính Xác Đến 95%

Thuật ngữ Poker về vị trí

Sau đây là những thuật ngữ về vị trí trong game bài Poker:

Hiểu rõ các vị trí trong Poker giúp bạn tối ưu chiến thuật và cơ hội thắng
Hiểu rõ các vị trí trong Poker giúp bạn tối ưu chiến thuật và cơ hội thắng
  • Dealer / Button / BTN: Đây là những vị trí mang lại lợi thế lớn trong trò chơi, được biết đến là người chia bài hoặc giữ vai trò này. Tham gia tại vị trí này có quyền hành động sau cùng trong tất cả các vòng cược (ngoại trừ vòng pre-flop).
  • Big Blind và Small Blind: Vị trí này đặt cược tiền mù lớn và mù nhỏ, nằm ngay bên trái Dealer. Mức cược của Big Blind sẽ là mức cược tối thiểu cho các vòng cược sau đó. Đây là những vị trí quan trọng trong chiến thuật của trò chơi.
  • Thuật ngữ Poker – Under the Gun (UTG): Vị trí này thường được dùng để chỉ hai người chơi ngay bên trái Big Blind và Small Blind, và là những tham gia đầu tiên trong vòng pre-flop. Những vị trí tiếp theo sau đó sẽ được gọi là UTG+1, UTG+2, v.v.
  • Early Position (EP): Đây là các vị trí hành động sớm, thường là những tham gia phải quyết định trước những người khác trong vòng cược. Những tham gia ở vị trí này không có nhiều thông tin về các hành động của đối thủ.
  • Middle Position (MP): Vị trí nằm giữa bàn, giữa các vị trí đầu và cuối. Tham gia ở đây có thể đưa ra nhiều lựa chọn hơn so với Early Position, nhưng không có được lợi thế của Late Position.
  • Late Position (LP): Vị trí cuối cùng trong bàn, bao gồm Cut off và Dealer. Người chơi ở đây thường có ưu thế lớn vì họ có thể nhìn thấy các quyết định của đối thủ trước khi đưa ra lựa chọn của mình.

Thuật ngữ Poker về chiến thuật

Sau đây là những thuật ngữ về chiến thuật chơi game bài Poker:

Các thuật ngữ poker về chiến thuật giúp nâng cao kỹ năng
Các thuật ngữ poker về chiến thuật giúp nâng cao kỹ năng
  • Tight Aggressive (TAG): Phong cách tấn công cẩn thận, người tham gia chọn bài kỹ lưỡng và thường xuyên tố hoặc cược khi tham gia ván.
  • Loose Aggressive (LAG): Lối chơi linh hoạt và tấn công mạnh mẽ, người tham gia tố và cược với nhiều loại bài khác nhau.
  • Rock / Nit: Tham gia rất thận trọng, chỉ tiếp tục khi có tay bài cực kỳ mạnh.
  • Maniac: Tham gia mạo hiểm, sử dụng tất cả các bộ bài mà không phân biệt sức mạnh.
  • Calling Station: Tham gia luôn theo cược cho đến khi mở bài, bất chấp tay bài của mình là gì.
  • Thuật ngữ Poker – Fish: Ám chỉ tham gia yếu kém, dễ bị đối thủ lợi dụng, thường là mục tiêu của những người chơi có kinh nghiệm.
  • Shark: Người tham gia có kỹ năng cao, là một đối thủ đáng gờm trong ván đấu.
  • Donkey (Donk): Lời chỉ trích dành cho người tham gia thiếu kỹ năng, dễ dàng bị lừa hoặc mắc sai lầm.
  • Hit and Run: Chiến thuật hành động nhanh chóng, sau khi thắng lớn, người tham gia rời khỏi bàn để tránh bị đối thủ đòi lại tiền.

Thuật ngữ Poker về bài

Sau đây là một vài thuật ngữ về các lá bài trong Poker:

Khám phá các thuật ngữ Poker về bài giúp bạn nâng cao kỹ năng
Khám phá các thuật ngữ Poker về bài giúp bạn nâng cao kỹ năng
  • Deck: Bộ bài dùng trong trò chơi poker, bao gồm 52 lá.
  • Burn / Burn Card: Lá bài bị loại ra khỏi ván và không được sử dụng trong lượt tiếp theo.
  • Community Cards: Những lá chung trên bàn mà tất cả tham gia có thể dùng kết hợp với bài tẩy của mình.
  • Hand: Tổng hợp 5 lá mạnh nhất của tham gia từ bài chung và bài tẩy.
  • Hole Cards / Pocket Cards: Những lá riêng biệt của tham gia, ví dụ trong Texas Hold’em là 2 lá bài tẩy.
  • Made Hand: Tay đã có sự kết hợp mạnh, như 2 đôi trở lên, với khả năng chiến thắng cao.
  • Draw: Bài đang chờ, chỉ những tay thiếu 1 hoặc 2 lá để hoàn thiện kết hợp mạnh.
  • Thuật ngữ Poker – Monster Draw: Bài đợi với nhiều cơ hội tạo thành kết hợp mạnh, như sảnh và thùng đồng thời.
  • Trash: Bài rác, tay yếu không có cơ hội tạo kết hợp mạnh.
  • Kicker: Lá phụ quyết định thắng thua khi có hai tham gia có cùng kết hợp chính.
  • Over-pair: Đôi tẩy cao nhất so với tất cả các lá chung trên bàn.
  • Top Pair: Đôi được tạo thành từ lá chung cao nhất kết hợp với tẩy.
  • Middle Pair: Đôi được tạo từ lá chung ở giữa Flop và tẩy.
  • Bottom Pair: Đôi được tạo từ lá chung có giá trị thấp nhất trên bàn.

Thuật ngữ Poker về giải đấu

Sau đây là những thuật ngữ về giải đấu trong game bài Poker:

  • Satellite: Giải đấu bắt đầu hoặc vòng loại của những sự kiện lớn hơn. Ví dụ: Tham gia giải satellite để có cơ hội giành vé vào sự kiện chính.
  • Final Table: Bàn cuối cùng, nơi tập trung những tham gia còn lại trong giải đấu sau khi những đối thủ khác đã bị loại.
  • Add-On: Mua thêm chip để tăng số lượng trên bàn, mang lại lợi thế cho tham gia.
  • Re-buy: Mua thêm chip sau khi bị loại để tiếp tục tham gia giải đấu.
  • Freeroll: Giải đấu không yêu cầu phí mua vào, nhưng vẫn có giải thưởng cho người chiến thắng.
  • Thuật ngữ Poker – Freezeout: Giải đấu không cho phép mua thêm chip, tham gia sẽ bị loại khi hết chip và không có tùy chọn re-buy.
  • In The Money (ITM): Tham gia đã vào danh sách nhận thưởng trong giải đấu.
  • Bubble: Giai đoạn cuối cùng trước khi vào danh sách nhận thưởng ITM, khi chỉ còn một tham gia nữa sẽ bị loại.
  • Ante: Số chip mà mỗi tham gia phải đóng trước mỗi ván ở giai đoạn cuối của giải đấu.
  • Chip Leader: Tham gia sở hữu số chip nhiều nhất trong giải đấu.
  • Bounty – Giải đấu trong đó bạn nhận thưởng ngay khi loại được một đối thủ.
  • Coin flip / Flip – Loại giải đấu quyết định chiến thắng bằng cách tung đồng xu, nơi cơ hội chiến thắng và thua là bằng nhau.

Lời kết

Thuật ngữ Poker là một phần không thể thiếu giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chơi và chiến thuật trong game bài này. Việc nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia vào các ván cược. Hãy truy cập ABC8 để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích và nâng cao kỹ năng chơi Poker của bạn. Chúc bạn gặp nhiều may mắn và luôn giành chiến thắng trong mọi ván cược!